Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(New)Street name addresses

(엠지푸드) 181-13, Bamnamugol-gil, Sejong-si
세종특별자치시 밤나무골길 181-13 (엠지푸드)
世宗特別自治市 밤나무골街 181-13 (엠지푸드)
セジョントゥクピョルジャチシ パムナムゴルギル 181-13 (엠지푸드)
30046

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

엠지푸드 867, Wachon-ri, Yeonseo-myeon, Sejong-si
세종특별자치시 연서면 와촌리 867 엠지푸드
世宗特別自治市 燕西面 瓦村里 867 엠지푸드
セジョントゥクピョルジャチシ ヨンソミョン ワチョンリ 867 엠지푸드
30046

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn